Hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Chức năng Power Over Ethernet (PoE) được hỗ trợ trên một số mẫu thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1830 Switch Series. Nó cho phép các cổng chuyển mạch được chỉ định cung cấp nguồn điện cho các thiết bị được kết nối. Bài viết này sẽ hướng dẫn mọi người cách cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Lưu ý:

  • Các cổng PoE được gọi là thiết bị nguồn điện (power source equipment (PSE)). 
  • Các thiết bị nhận nguồn thông qua PoE được gọi là thiết bị được cấp nguồn (powered devices (PD)).

Mô hình Gigabit Ethernet 8 cổng non-PoE có thể được cấp nguồn bằng bộ chuyển mạch PoE ngược dòng cho các môi trường không có sẵn đường dây nguồn. Cổng 1 sẽ hỗ trợ PoE Class 3 với khả năng nhận nguồn PoE IEEE 802.3af lên đến tối đa 13W.

Phần mềm PoE hỗ trợ hai chế độ nguồn để phân bổ nguồn: theo Usage hoặc Class. Chế độ Usage mặc định sẽ lấy lại nguồn điện không sử dụng để dùng cho các kết nối PD mới hoặc sử dụng cho nhu cầu điện năng tăng lên bởi các PD được cấp nguồn hiện có. Chế độ Class có thể định cấu hình dự trữ toàn bộ loại năng lượng mà PD yêu cầu từ tổng ngân sách năng lượng hiện có.

Các cổng được gán một trong ba giá trị ưu tiên PoE có thể định cấu hình, đó là Critical ((Tới hạn), High (Cao) và Low (Thấp). Khi yêu cầu nhiều điện hơn khả năng có sẵn trên Switch thì switch sẽ cung cấp điện cho các cổng có mức ưu tiên cao trước các cổng có mức ưu tiên thấp hơn. Việc phân bổ nguồn điện có thể được lên lịch sao cho chỉ cung cấp điện trong thời gian đã lên lịch đó.

Các Switch PoE 1830 Class 4 hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3af/at cung cấp công suất 30W cho các kết nối PD Class 4 trong khi vẫn duy trì khả năng tương thích ngược với tiêu chuẩn IEEE 802.3af/at.

Tất cả các cổng Switch PoE Class 4 đều có khả năng cung cấp 30W cho mỗi cổng PoE, lên đến ngân sách cấp điện tối đa.

Bạn có thể giới hạn năng lượng của một cổng bằng cách sử dụng tính năng Class Limit.

Lưu ý: Thông tin trong bài này chỉ liên quan đến các thiết bị chuyển mạch hỗ trợ PoE. 

Bảng sau đây cho thấy công suất tối đa trên mỗi SKU mà switch có thể cung cấp cho tất cả các cổng PoE kết hợp.

huong-dan-cau-hinh-chuc-nang-poe-tren-aruba-instant-on-1830-switch

Cấu hình PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Sử dụng trang PoE Configuration để xem trạng thái PoE, lịch sử tiêu thụ và Cấu hình cổng.

Để xem trang này, hãy nhấp vào Power Over Ethernet → PoE Configuration trong ngăn điều hướng.

Đồ họa hiển thị của bảng điều khiển phía trước Switch

Phần trên cùng của trang PoE Configuration sẽ hiển thị phần trình bày bằng đồ họa của bảng điều khiển phía trước switch.

Chế độ xem bảng điều khiển này có thể hiển thị trạng thái Hoạt động (Activity status), Mức độ ưu tiên (Priority) và Loại (class) của các cổng.

Nhấp vào các nút để hiển thị các thông tin liên quan.

Activity

Nhấp vào nút Activity để hiển thị cổng nào có các điều kiện sau:

huong-dan-cau-hinh-chuc-nang-poe-tren-aruba-instant-on-1830-switch

Priority

Nhấp vào nút Priority để hiển thị mức độ ưu tiên của các cổng trên switch.

  • L – mức độ ưu tiên Thấp
  • H – mức độ ưu tiên Cao
  • C – mức độ ưu tiên Quan trọng

Hình dưới đây cho thấy chế độ xem bảng PoE Switch với các mức độ ưu tiên hiển thị trên các cổng.

Hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Class

Nhấp vào nút Class để hiển thị loại cổng trên Switch

  • 0 – điều này chỉ ra 0,44-12,95W
  • 1 – chỉ số này là 0,44-3,84W
  • 2 – điều này cho biết 3,84- 6,49W
  • 3 – điều này cho biết 6,49-12,95W
  • 4 – điều này cho biết 12,95-25,5W

Bạn có thể nhấp vào cổng PoE trên màn hình này để mở trang chỉnh sửa cấu hình cổng PoE.

Status

Ô Status (trạng thái) hiển thị thông tin chung về PoE như: tổng công suất, mức tiêu thụ điện thực tế và trạng thái PoE.

Hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Các trường trạng thái PoE gồm có:

  • Total Power (Watts): Tổng công suất tính bằng watt có thể được cung cấp bởi công tắc.
  • Power Consumption (Watts): Lượng công suất tính bằng watt hiện đang được tiêu thụ bởi các thiết bị PoE được kết nối (PD).
  • PoE Status: Trạng thái hiện tại của chức năng PoE của switch. Giá trị có thể là:
    • Delivering — Ít nhất một cổng trên switch đang cung cấp điện cho một bộ chuyển mạch được kết nối và không có cổng nào ở trạng thái lỗi.
    • Idle  — Chức năng PoE đang hoạt động nhưng không có cổng nào phân phối điện và không có cổng nào bị lỗi.
    • Faulty — một hoặc nhiều cổng không hoạt động do lỗi phần cứng hoặc ở trạng thái khôi phục lỗi phần cứng.
    • Not Functional — PoE không hoạt động trên switch do lỗi phần cứng.
    • Error — Một hoặc nhiều cổng ở trạng thái lỗi PoE, không bao gồm các trạng thái lỗi liên quan đến phần cứng.

Lưu ý: Trạng thái Hoạt động và Lỗi PoE cũng được chỉ ra thông qua cổng switch và đèn LED PoE. 

Consumption History

Ô Consumption History (Lịch sử tiêu thụ) cung cấp thông tin về mức tiêu thụ PoE trung bình trên switch theo giờ, ngày và tuần vừa qua. Thông tin này rất hữu ích để theo dõi các xu hướng và hành vi PoE.

Thông tin lịch sử tiêu thụ được lưu vào bộ nhớ không thay đổi của switch để nó sẽ có sẵn sau khi khởi động lại switch.

Hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Các trường Consumption History:

  • Average Consumption over last hour: Công suất tiêu thụ trung bình theo PD được gắn vào switch trong giờ qua (tính bằng đơn vị watt).
  • Average Consumption over last day: Công suất tiêu thụ trung bình theo PD được gắn vào switch trong ngày qua (tính bằng đơn vị watt).
  • Average Consumption over last week: Công suất tiêu thụ trung bình của các PD gắn với công tắc, trong tuần qua (tính theo đơn vị watt).

Cấu hình cổng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Bạn có thể sử dụng trang PoE Port Configuration để bật hoặc tắt PoE trên các cổng, đồng thời có thể xem và định cấu hình mức độ ưu tiên của cổng cũng như các cài đặt khác.

Để xem trang này, hãy nhấp vào Power Over Ethernet → PoE Configuration trong ngăn điều hướng.

Hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Các trường cấu hình cổng PoE gồm:

  • Interface: Số cổng.
  • Admin Mode: Cho biết PoE được bật hay tắt về mặt quản trị trên cổng. Tính năng này được bật theo mặc định.
  • Priority: Mức độ ưu tiên của cổng khi phân bổ nguồn điện khả dụng. Nguồn được chuyển đến các cổng có mức độ ưu tiên cao hơn khi cần thiết trước khi cung cấp cho các cổng có mức độ ưu tiên thấp hơn. Các giá trị có thể là Tới hạn (Critical), Cao (High) và Thấp (Low). Thấp là mức ưu tiên thấp nhất và là mặc định cho tất cả các cổng.
  • Schedule: Thời gian đã lên lịch khi nguồn điện khả dụng trên cổng này. Bạn có thể định cấu hình thời gian biểu trên trang Schedule Configuration trong phần  Setup Network. Các tùy chọn Schedule là:
    • None — Nguồn điện luôn có sẵn. Đây là lựa chọn mặc định.
    • Schedule 1— Nguồn điện khả dụng trong lịch trình đã định cấu hình trong Lịch trình 1.
    • Schedule 2 — Nguồn điện khả dụng trong lịch trình đã định cấu hình trong Lịch trình 2.
    • Schedule 3 — Nguồn điện khả dụng trong lịch trình đã định cấu hình trong Lịch trình 3.
  • Class Limit: Theo mặc định, năng lượng không bị giới hạn. Class Limit của một cổng có thể được đặt thành Class 3 hoặc unlimited.
  • Pre-Standard Detection: Cho biết liệu tính năng phát hiện tiêu chuẩn trước đây có được cấp phép hay không. Sơ đồ phát hiện 4 điểm được xác định trong IEEE 802.3 được sử dụng theo mặc định. Nếu cơ chế này không phát hiện được PD được kết nối và cho phép phát hiện trước tiêu chuẩn, thì  pre-standard detection sẽ được sử dụng.
  • Power Management Mode: Chọn 1 phương pháp mà PoE Controller xác định nguồn điện được cung cấp. Giá trị có thể là:
    • Class — Nguồn cấp cho mỗi cổng được dự trữ và không có sẵn cho bất kỳ cổng nào khác, ngay cả khi sử dụng ít hơn mức phân bổ tối đa.
    • Usage — Nguồn điện được cấp cho mỗi cổng không được dự trữ. Nguồn điện không sử dụng có thể được phân bổ từ cổng này sang cổng khác khi cần thiết, lên đến giới hạn công suất được xác định cho mỗi cổng. Đây là một lựa chọn mặc định.
  • Status: Trạng thái của cổng với tư cách là thành phần cung cấp PoE. Các thiết bị như vậy được gọi là thiết bị cung cấp năng lượng (PSE). Các giá trị có thể là:
    • Disabled — Trạng thái hoạt động của PSE bị vô hiệu hóa.
    • Delivering Power — PSE đang cung cấp điện năng.
    • Fault — PSE đã gặp phải tình trạng lỗi.
    • Searching — PSE đang chuyển đổi giữa các trạng thái.
    • Recovering — cổng đang khôi phục từ tình trạng trước đó do lỗi phần cứng bên trong.
  • Output Power: Công suất tiêu thụ trên cổng, tính bằng watt.
  • Fault Status: Cho biết loại lỗi tồn tại trên cổng. Giá trị có thể là:
    • None – cổng không bị lỗi.
    • Short – tình trạng lỗi ngắn tồn tại trên cổng.
    • Overload – tình trạng lỗi PoE quá tải tồn tại trên cổng.
    • Power Denied – Cổng từ chối cấp nguồn do tình trạng đăng ký nguồn vượt mức.
    • Hardware Fault – một lỗi phần cứng chung xảy ra trên switch mà sẽ chặn nguồn trên cổng.
    • Internal HW Fault – lỗi phần cứng xảy ra trên giao diện.
    • Other – các lỗi khác xảy ra trên cổng.

Lưu ý: Trường này chỉ liên quan nếu trạng thái của cổng là Fault (Lỗi).

Cấu hình chỉnh sửa cổng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Để thay đổi cài đặt PoE cho một cổng, hãy chọn hộp kiểm được liên kết với cổng đó và nhấp vào  Edit. Hoặc, nhấp vào Edit All để định cấu hình tất cả các cổng hỗ trợ PoE cùng một lúc.

Hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Nhấp vào APPLY để lưu bất kỳ thay đổi nào cho phiên khởi động hiện tại và nhấn Save Configuration để lưu cấu hình

Chi tiết về cổng PoE

Để xem thông tin cấu hình PoE bổ sung cho một cổng, hãy chọn cổng và nhấp vào Details.

Hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch

Các trường chi tiết cổng PoE gồm:

    • Class Limit: Hiển thị giới hạn:
      • Unlimited 
      • Class 3
    • Measured Class: Loại công suất mà thiết bị được cấp nguồn yêu cầu. Các giá trị có thể có là Unknown và từ Class 0 đến Class 4. Giá trị class cao hơn cho biết rằng switch cung cấp công suất cao hơn.
    • Assigned Class: Loại công suất thực sự được cung cấp cho thiết bị được cấp nguồn. Loại này có thể thấp hơn Measured class vì thiếu nguồn điện khả dụng hoặc nếu cổng không hỗ trợ measured class.
    • Output Voltage: Điện áp được áp dụng cho switch được kết nối.
    • Output Current: Dòng điện tính bằng miliampe được rút ra bởi switch được kết nối.
    • Negotiated Power: Công suất tính bằng watt được thương lượng giữa cổng và bộ chuyển mạch được kết nối.
    • Output Power: Công suất tính bằng watt được rút ra bởi switch được kết nối.
  • Event Counters:
    • Overloads: Số sự kiện quá tải nguồn được phát hiện trên cổng.
    • Denials: Số lần thiết bị được cấp nguồn bị từ chối cấp nguồn.
    • Absences: Số lần nguồn điện đó bị ngắt đối với thiết bị được cấp nguồn, vì nó không phát hiện thiết bị được cấp nguồn.
    • Invalid Signatures: tín hiệu không hợp lệ được nhận. Tín hiệu này là phương tiện mà thiết bị được cấp nguồn nhận dạng chính nó với PSE. Tín hiệu này được tạo ra trong quá trình phát hiện, phân loại hoặc bảo trì thiết bị được cấp nguồn.

Nút Re-activate (nút Kích hoạt) lại xuất hiện khi có một cổng bị vô hiệu hóa do lỗi phần cứng. Các cổng ở trạng thái lỗi phần cứng có thể tự động khôi phục từ trạng thái này, tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể cần phải kích hoạt lại cổng này theo cách thủ công.

Để kích hoạt lại cổng theo cách thủ công, hãy chọn hàng có lỗi phần cứng và nhấp vào nút Re-activate.

Vừa rồi là những hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn. Mọi thắc mắc bạn có thể liên hệ giải đáp qua

Fanpage: FPT – Thiết Bị Mạng

Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222

Số máy lẻ (Ext): 89777 Hoặc 8654