Công nghệ Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE) được xác định bởi IEEE 802.3az. Các tính năng này được thiết kế để giảm mức sử dụng năng lượng cho mỗi cổng bằng cách tắt các cổng khi không có liên kết hoặc khi hoạt động thấp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cấu hình tính năng EEE trên Aruba Instant On 1830 Switch bằng ứng dụng Aruba Instant On.
Để hiển thị trang cấu hình EEE, hãy nhấp vào Switching → EEE Configuration trong ngăn điều hướng.
Cấu hình chung tính năng EEE trên Aruba Instant On 1830 Switch
Các trường cấu hình chung gồm:
- Auto Port PowerDown: Khi tính năng này được bật và liên kết cổng bị ngắt, PHY sẽ tự động ngừng hoạt động trong một khoảng thời gian ngắn. Cổng sẽ hoạt động trở lại khi cảm nhận được hoạt động trên liên kết. Tính năng này cho phép tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi không có link partner. Tính năng này được bật theo mặc định.
- Low Power Idle (EEE): EEE giúp tiết kiệm điện năng bằng cách giảm mức tiêu thụ điện năng trên các cổng mạng không chuyển tiếp lưu lượng truy cập. Khi bật chế độ Low Power Idle (EEE), các cổng sẽ chuyển sang chế độ công suất thấp để giảm mức tiêu thụ điện năng trong thời gian không có lưu lượng truy cập trên cổng mạng. Tính năng EEE hoạt động trên các cổng ở chế độ auto-negotiation (tự động đàm phán), trong đó cổng được chuyển sang chế độ song công 100 Mbps hoặc song công 1 Gbps (1000 Mbps). Tính năng EEE được bật theo mặc định.
LƯU Ý: EEE chỉ hoạt động nếu chế độ auto-negotiation cổng được bật.
Nhấp vào APPLY để lưu mọi thay đổi cho cấu hình Switch hiện tại. Các thay đổi có hiệu lực ngay lập tức nhưng không được giữ lại khi reset. Do đó hãy nhấn Save Configuration để lưu cấu hình.
Trạng thái chung
Khi EEE được bật, bạn có thể sử dụng ô EEE Status để xem thông tin tiết kiệm điện ước tính và mức tiêu thụ điện năng.
Các trường trạng thái chung gồm:
- Estimated Energy Savings: Năng lượng tích lũy ước tính sẽ tiết kiệm được trên bộ chuyển mạch (tính bằng watt x giờ) do tính năng Ethernet tiết kiệm năng lượng.
- Estimated Power Savings: Tỷ lệ phần trăm năng lượng ước tính được tiết kiệm trên tất cả các cổng do tính năng Ethernet tiết kiệm năng lượng. Ví dụ: 10% có nghĩa là công tắc yêu cầu điện năng ít hơn 10%.
- Estimated Power Savings: Mức tiêu thụ điện năng ước tính của tất cả các cổng.
Trạng thái giao diện
Trang này hiển thị thông tin trạng thái EEE cho mỗi giao diện.
Để hiển thị trang trạng thái giao diện, hãy nhấp vào Switching > EEE Configuration trong ngăn điều hướng.
Các trường trạng thái EEE:
- Interface: ID giao diện.
- Link Partner EEE Support: Hiển thị Yes nếu giao diện đã nhận được thông báo EEE (được gọi là Type-Length Values hoặc TLVs) từ đối tác liên kết hoặc No nếu chưa nhận được thông báo.
- Auto Port Power-Down Status: Trạng thái hoạt động hiện tại của chế độ Auto Port Power-Down (ngắt nguồn cổng tự động).
- LLDP Wakeup Time Negotiation: cho biết EEE Wakeup Time có được đàm phán với link partner hay không (Yes/No)
- Rx Wakeup time: cho biết Rx Wakeup Time có hiệu lực đối với cổng hay không, nếu được LLDP đám phán.
- Tx Wakeup time: Thời gian đánh thức Tx có hiệu lực đối với cổng hay không nếu được LLDP đàm phán
Vừa rồi là những hướng dẫn về cách cấu hình tính năng Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE). Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn. Mọi thắc mắc bạn có thể liên hệ giải đáp qua