UniFi 6 Lite

UniFi 6 Lite

Liên hệ giá tốt và giá sỉ

UniFi 6 Lite (U6–Lite) là một thiết bị truy cập WiFi 6 2×2 có khả năng truyền dữ liệu lên đến 1.5 Gbps với băng tần 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2.4 GHz (MIMO). U6-Lite có thiết kế nhỏ gọn, có thể gắn trên trần nhà để phủ sóng một khu vực đông đúc, hoặc gắn trên tường để mở rộng phạm vi.

Thiết bị thu phát sóng WiFi – Ubiquiti UniFi® U6-Lite

UniFi 6 Lite

U6-Lite

UniFi 6 Lite là một thiết bị truy cập WiFi 6 2×2 của UniFi, có khả năng truyền dữ liệu lên đến 1.5 Gbps với băng tần 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2.4 GHz (MIMO). U6-Lite có thiết kế nhỏ gọn, có thể gắn trên trần nhà để phủ sóng một khu vực đông đúc, hoặc gắn trên tường để mở rộng phạm vi.

UniFi 6 Lite được quản lý bằng ứng dụng UniFi Network, cho phép bạn cài đặt, cấu hình và giám sát thiết bị một cách dễ dàng. U6-Lite cũng hỗ trợ công nghệ Mesh, cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị truy cập với nhau để tạo một mạng Wi-Fi liền mạch và ổn định.

Tham khảo thêm WiFi Mesh tại đây.

Thông số kỹ thuật UniFi 6 Lite:

   Mechanical 
   Dimensions   Ø160 x 33 mm (Ø6.3 x 1.3″)
   Weight   Without mount: 300 g (10.6 oz)
   With mount: 315 g (11.1 oz)
   Enclosure materials   Polycarbonate, aluminum
   Mount materials   Polycarbonate,    SGCC steel
   Hardware 
   Networking interface   (1) GbE RJ45 port
   Management interface   Ethernet
   Bluetooth
   Power method   PoE, passive PoE (48V)
   Power supply   PoE
   48V, 0.32A PoE adapter (Optional)
   Supported voltage range   44—57V DC
   Max. power consumption   12W
   Max. TX power 
   2.4 GHz   23 dBm
   5 GHz   23 dBm
   MIMO 
   2.4 GHz   2 x 2
   5 GHz   2 x 2
   Throughput rate 
   2.4 GHz   300 Mbps
   5 GHz   1201 Mbps
   Antenna gain 
   2.4 GHz   2.8 dBi
   5 GHz   3 dBi
   LEDs   White/blue
   Button   Factory reset
   Operating temperature   -30 to 60° C (-22 to 140° F)
   Operating humidity   5 to 95% noncondensing
   Certifications   CE, FCC, IC
   Software 
   WiFi standards   802.11a/b/g
   WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6
   Wireless security   WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
   BSSID   8 per radio
   VLAN   802.1Q
   Advanced QoS   Per-user rate limiting
   Guest traffic isolation   Supported
   Concurrent clients   300+
   Supported Data Rates 
   802.11a   6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
   802.11b   1, 2, 5.5, 11 Mbps
   802.11g   6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
   802.11n (WiFi 4)   6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40)
   802.11ac (WiFi 5)   6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
   802.11ax (WiFi 6)   7.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)
   Application Requirements 
   UniFi Network   Version 5.14.3 and later

Các sản phẩm UniFi chính hãng được phân phối bởi Công Ty TNHH MTV Viễn Thông Quốc Tế FPT – FTI

————————–

Youtube: UniFi Việt Nam

Fanpage: UniFi Vietnam

Hotline: 0972 796 890

Dowload Datasheet: