PowerBeam 5AC Gen 2
Model: PBE-5AC-Gen2
PowerBeam 5AC Gen2 (PBE-5AC-Gen2) là thiết bị truyền dẫn không dây cùa dòng airMax sử dụng sóng 2.4Ghz với tốc độ lên đến 450+ Mbps. Là giải pháp point to point network tốt nhất hiện nay.
- PBE-5AC-Gen2 tích hợp chuẩn WiFi riêng biệt giúp cho việc kết nối dể dàng thiết lập nhanh chóng bằng App UISP trên thiết bị di động của bạn.
PBE-5AC-Gen2 còn được trang bị tính năng bảo vệ nâng cao ESD giảm tác hại của hiện trường phóng xạ tĩnh điện
Những đặc điểm của PowerBeam 5AC Gen2
PowerBeam 5AC Gen2 (PBE-5AC-Gen2) là thiết bị truyền dẫn không dây cùa dòng airMax sử dụng sóng 2.4Ghz với tốc độ lên đến 450+ Mbps. Là giải pháp point to point network tốt nhất hiện nay.
PowerBeam 5AC Gen2 tích hợp chuẩn WiFi riêng biệt giúp cho việc kết nối dể dàng thiết lập nhanh chóng bằng App UISP trên thiết bị di động của bạn.
PBE-5AC-Gen2 còn được trang bị tính năng bảo vệ nâng cao ESD giảm tác hại của hiện trường phóng xạ tĩnh điện
Improved Noise Immunity
PBE-5AC-Gen2 được trang bị công nghệ Ubiquiti’s InnerFeed giúp loại bỏ suy hao cáp RF và được tích hợp trực tiếp lên ăng-ten, không cần trang bị thêm cáp.
Mô hình lắp đặt PowerBeam 5AC Gen2
PowerBeam 5AC Gen2 được trang bị IC tùy chỉnh cải thiện đáng kể độ trễ TDMA và Silicon cung cấp khả năng tăng tốc phần cứng cho bộ lập trình airMax.
PowerBeam 5AC Gen2 được thiết kế nhỏ gọn và kích thước của nó mang lại lợi thế cao nhất trong thời tiết khắc nghiệt cộng thêm, khả năng định hướng chùm tia tuyệt vời của PowerBeam AC mang lại hiệu suất tốt nhất trong môi trường có độ nhiễu cao.
Fanpage FPT – Thiết Bị Mạng: https://www.facebook.com/thietbimangfpt
Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222
Số máy lẻ (Ext): 89777
Dimensions | 420 x 420 x 230 mm (16.54 x 16.54 x 9.06") |
---|---|
Enclosure Characteristics | Antenna Feed: Outdoor UV Stabilized Plastic Dish Reflector: Powder-Coated SPCC |
Maximum Power Consumption | 8.5W |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Pole-Mounting Kit (Included) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter (Included) |
LEDs | Power, Ethernet, (4) Signal Strength |
Memory | 64 MB |
RoHS Compliance | Yes |
Gain | 25 dBi |
Weight | 2.22 kg (4.89 lbs) |
Supported Voltage Range | 20 to 26VDC |
ESD/EMP Protection | Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Networking Interfaces | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Processor Specs | MIPS 74Kc |
Wind Loading | 380 N @ 200 km/h (85.4 lbf @ 125 mph) |
Wind Survivability | 200 km/h (125 mph) |
Salt Fog Test | IEC 68-2-11 (ASTM B117), Equivalent: MIL-STD-810 G Method 509.5 |
Vibration Test | IEC 68-2-6 |
Temperature Shock Test | IEC 68-2-14 |
UV Test | IEC 68-2-5 at 40° C (104° F), Equivalent: ETS 300 019-1-4 |
Wind-Driven Rain Test | ETS 300 019-1-4, Equivalent: MIL-STD-810 G Method 506.5 |
Power Method | Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |