UniFi Switch Flex

UniFi Switch Flex

Liên hệ giá tốt và giá sỉ

Model: USW-Flex

UniFi Switch Flex cung cấp đầu vào POE cho port 1 và cung cấp nguồn ra từ port 2-4 POE 802.3af và công suất tối đa cho từng port lên đến 15W. Thiết bị chuyển mạch 5 port tốc độ truyển tải GiGabit.

  • Thiết bị Switch layer 2 mạnh mẽ
  • Được thiết kế chuyên dụng ngoài trời với giá treo linh hoạt khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, và có thể để bàn làm việc
  • Hỗ trợ cấp nguồn vào PoE chuẩn 802.3bt
  • Tự động phát hiện nguồn PoE IEEE 802.3af

 Những đặc điểm nổi bật của UniFi Switch Flex

UniFi Switch Flex (USW-Flex) là thiết bị chuyển mạch thông minh và xây dựng trên nền tảng mở rộng mạng Switch UniFi. Cung cấp đầu vào POE cho port 1 và cung cấp nguồn ra từ port 2-4 POE 802.3af và công suất tối đa cho từng port lên đến 15W

USW-Flex được quản lý bởi UniFi Network Contronller firmware: 5.12.5 trở lên.

  • Thiết bị chuyển mạch 5 port tốc độ truyển tải GiGabit.
  • Thiết bị Switch layer 2 mạnh mẽ.
  • Được thiết kế chuyên dụng ngoài trời với giá treo linh hoạt khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, và có thể để bàn làm việc.
  • Hỗ trợ cấp nguồn vào PoE chuẩn 802.3bt
  • Tự động phát hiện nguồn PoE IEEE 802.3af
  • Cung cấp đầu vào POE cho port 1 và cung cấp nguồn ra từ port 2-4 POE 802.3af và công suất tối đa cho từng port lên đến 15W.

UniFi Switch Flex

Mô Hình triển khai UniFi Switch Flex

UniFi Switch Flex

 

Tính Năng Nổi Bật 

  1. Quản lý tập trung trên UniFi Controller
  2. Giao diện quản lý trực quan và sinh động
  3. Khả năng chuyển tiếp các gói tin tốc độ cao và ổn định
  4. Chi phí thấp
  5. Thích hợp tất cả các mô hình triển khai, mở rộng hệ thống mạng
  6. Cài đặt ID Vlan
  7. Tự động chuyển đổi kết nối cáp thẳng hoặc chéo
  8. Khả năng chịu nhiệt cao, chuyên dụng ngoài trời thời tiết

Thông số kỹ thuật của USW-Flex

UniFi Switch Flex

 

Fanpage FPT – Thiết Bị Mạng: https://www.facebook.com/thietbimangfpt

Group hỗ trợ UniFi: https://www.facebook.com/groups/congdongUniFi/

Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222

Số máy lẻ (Ext): 89777

Dimensions

122.5 x 107.1 x 28.0 mm (4.82 x 4.22 x 1.10")

Weight

230 g (8.11 oz)

Networking Interface

(5) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports

Maximum Power Consumption

5W

Certifications

CE, FCC, IC

Operating Temperature

46W PoE Output: -40 to 55° C (-40 to 131° F) 25W PoE Output: -40 to 65° C (-40 to 149° F)

Operating Humidity

5 to 95% Noncondensing

LEDs

System: Status RJ45 Data Ports: PoE; Link/Speed/Activity

Management Interface

Ethernet In-Band

ESD/EMP Protection

± 16kV Air, ± 16kV Contact