UniFi Switch 48 500W

UniFi Switch 48 500W

Liên hệ giá tốt và giá sỉ

Model: US-48-500W

UniFi Switch 48 500W cung cấp 48 port Gigabit Ethernet, 2 port SFP và 2 port SFP+ cho kết nối cổng quang Uplink lên đến 10 Gbps để dễ dàng mở rộng hệ thống mạng.

  • UniFi Switch 48 500W là thiết bị Switch PoE chuyển tiếp thông minh, quản lý dễ dàng với phần mềm UniFi Controller tích hợp sẵn hết sức trực quan và sinh động. Quản lý và giám sát lưu lượng, hiệu suất tất cả các cổng dữ liệu trên giao diện web một cách đơn giản dễ dàng cộng với hiệu suất mạnh mẽ và nhiều tính năng khác thích hợp sử dụng cho các doanh nghiệp vừa và lớn, khách sạn, văn phòng, trường học…

Những đặc điểm của UniFi Switch 48 500W

US-48-500W Switch PoE cung cấp nguồn cho các thiết bị phát WiFi UniFi hoặc các thiết bị WiFi khác là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi hệ thống mạng.

US-48-500W cung cấp 48 port Gigabit Ethernet, 2 port SFP và 2 port SFP+ cho kết nối cổng quang Uplink lên đến 10 Gbps để dễ dàng mở rộng hệ thống mạng.

Mặc định UniFi Switch 48 500W (US-48-500W) tự động phát hiện và nhận PoE vào theo chuẩn 802.3af/at. Đối với các thiết bị nhận nguồn Passive PoE 24V thì cho phép tự điều chỉnh nguồn Passive PoE 24V thông qua phần mềm UniFi Controller. Chính sự linh hoạt này đã làm cho US-48-500W phù hợp với tất cả các thiết bị WiFi thông dụng trên thị trường Việt Nam và trở thành thiết bị không có đối thủ trên thị trường Switch POE tại Việt Nam.

Thông tin kỹ thuật UniFi US-48-500W

  • (48) Cổng mạng tốc độ 1G.
  • (2) Cổngt quang SFP+.
  • (2) Cổng quang SFP.
  • (1) Cổng Serial Console.
  • Non-Blocking Throughput: 70 Gbps.
  • Switching Capacity: 140 Gbps.
  • Forwarding Rate: 104.16 Mpps.
  • Công suất tiêu thụ tối đa: 500W.
  • Hỗ trợ cấp nguồn POE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE.
  • Lắp đặt tủ Rack

UniFi Switch 48 500WUniFi Switch 48 500W
Bảng so sánh giữa các UniFi Switch 

UniFi Switch 48 500W

Fanpage FPT – Thiết Bị Mạng: https://www.facebook.com/thietbimangfpt

Group hỗ trợ UniFi: https://www.facebook.com/groups/congdongUniFi/

Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222

Số máy lẻ (Ext): 89777

Dimensions

485.04 x 44.45 x 347.6 mm (19.1 x 1.75 x 13.69")

Weight

5.3 kg (11.68 lb)

Networking Interface

(48) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet Ports (2) 1/10 Gbps SFP+ Ethernet Ports (2) 1 Gbps SFP Ethernet Ports

Power Method

100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input

Maximum Power Consumption

500W

Certifications

CE, FCC, IC

Operating Temperature

-5 to 40° C (23 to 104° F)

Operating Humidity

5 to 95% Noncondensing

Power Supply

AC/DC, Internal, 500W DC

Total N-Blocking Throughput

70 Gbps

Management Interface

(1) RJ45 Serial Port (Reserved for Future Use), Ethernet In/Out Band

Rackmount

Yes, 1U High