UniFi PoE Adapter 48 24W G
Model: POE-48-24W-G
UniFi PoE Adapter 48 24W G (POE-48-24W-G) là Adapter AC-DC cấp nguồn qua cáp mạng (PoE). Với điện áp ra 48VDC, 0.5A công suất tối đa 24W, tốc độ 1 Gbps.
- Xả tĩnh điện (ESD) là nguyên do chính dẫn tới hư hỏng các thiết bị ngoài trời, việc này có thể được ngăn chặn hiệu quả nếu sử dụng một thiết bị điều hợp PoE nối đất, TOUGHCable và TOUGHCable Connector của Ubiquiti.
Thông tin chung về Adapter POE-48-24W-G
UniFi PoE Adapter 48 24W G (POE-48-24W-G) là Adapter AC-DC cấp nguồn qua cáp mạng (PoE). Với điện áp ra 48VDC, 0.5A công suất tối đa 24W, tốc độ 1 Gbps.
PoE Ubiquiti 48V-0.5A cổng 1Gb, Adapter POE-48-24W-G sử dụng cho thiết bị phát wifi UniFi và nhiều sản phẩm khác hỗ trợ PoE 48V. Đậy là bộ chuyển đổi đáng tin cậy duy nhất hỗ trợ cấp nguồn thụ động thông qua mạng Ethernet.
Adapter POE-48-24W-G tương thích với các hệ thống nối đất Ubiquiti TOUGHCable giúp tăng khả năng bảo vệ khỏi phóng tĩnh điện. Xả tĩnh điện (ESD) là nguyên do chính dẫn tới hư hỏng các thiết bị ngoài trời, việc này có thể được ngăn chặn hiệu quả nếu sử dụng một thiết bị điều hợp PoE nối đất, TOUGHCable và TOUGHCable Connector. Điện áp đầu ra của thiết bị là 48V với công suất đầu vào là 0,5A.
- 2 cổng Ethernet LAN (RJ-45)
- Bộ chuyển đổi là IEC 60950-1: 2005 + A1, UL60950 1, EN55022: 2010, EN55024: 2010
- PoE 48V
- Điện áp đầu vào 90-260
- Dữ liệu đầu vào 47-63Hz
Ngoài việc cung cấp điện nguồn PoE cho các thiết bị của Ubiquiti, Adapter POE-48-24W-G còn có một số tính năng khác giúp bảo vệ thiết bị như:
• Bảo vệ phóng điện.
• Bảo vệ kẹp.
• Phóng điện cực đại.
• Dòng xung cao điểm.
• Cáp AC với chân tiếp địa
Thông số kỹ thuật của UniFi PoE Adapter 48 24W G
Dimensions | 87 x 44 x 29 mm (3.43 x 1.73 x 1.14″) |
Weight | 99.4 g (3.51 g) |
Buttons | Reset |
Operating Temperature | 0 to 40° C (32 to 104° F) |
Operating Humidity | 35 to 95% Noncondensing |
Output Voltage | 48VDC @ 0.5A |
LAN Activity Indicator | No |
Gigabit LAN Port | Yes |
Remote Reset Capability | Yes |
Input Voltage | 90-260VAC @ 47-63 Hz |
Input Current | 0.3A @ 120VAC, 0.2A @ 240VAC |
Efficiency | 75+% |
Output Ripple | 1% Max. |
Switching Frequency | 50 kHz |
Line Regulation | ± 1% |
Load Regulation | ± 3% |
2-Pair Powering | Pins 4, 5 (+) and Pins 7, 8 (-) |
Storage Temperature | -30 to 70°C (-22 to 158° F) |
AC Connector | IEC-320 C6 |
Data IN / POE | RJ45 Shielded Socket |
Surge Protection | Difference and Common Mode |
Clamping Protection | 11V Data, 60V Power |
Max. Surge Discharge | 1500A (8/20 µs) Power |
Peak Pulse Current | 36A (10/1000 µs) Data |
Shunt Capacitance | <5 pF data |
Response Time | <1 ns |
Compliance | IEC 60950-1:2005+A1 UL60950-1 EN55022:2010, EN55024:2010 FCC Class B |
AC Cable with Earth Ground | USA, EU, AR, BR, UL, CCC, Mexico |
Group hỗ trợ UniFi: https://www.facebook.com/groups/congdongUniFi/
Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222
Số máy lẻ (Ext): 89777
Dimensions | 92 x 60 x 33 mm (3.62 x 2.36 x 1.30") |
---|---|
Weight | 158.5 g (5.59 oz) |
Operating Temperature | 0 to 40° C (32 to 104° F) |
Operating Humidity | 35 to 95% Noncondensing |
Output Voltage | 48VDC @ 0.5A |
LAN Activity Indicator | No |
Gigabit LAN Port | Yes |
Remote Reset Capability | No |
Input Current | 0.6A @ 120VAC, 0.4A @ 240VAC |
Efficiency | 80+% |
Output Ripple | 1% Max. |
Switching Frequency | 65 kHz |
Line Regulation | ± 1% |
Load Regulation | ± 3% |
2-Pair Powering | Pins 4, 5 (+) and Pins 7, 8 (- |
Storage Temperature | -30 to 70°C (-22 to 158° F) |
AC Connector | IEC-320 C6 |
Data IN / POE | RJ45 Shielded Socket |
Surge Protection | Difference and Common Mode |
Clamping Protection | 11V Data, 60V Power |
Max. Surge Discharge | 1500A (8/20 µs) Power |
Peak Pulse Current | 36A (10/1000 µs) Data |
Shunt Capacitance | <5 pF data |
Response Time | <1 ns |
Buttons | Reset |