UniFi AP FLEXHD
Model: UAP-FlexHD
UniFi AP Flex HD cung cấp MIMO 4×4 mesh backhaul cho tốc độ gấp đôi so với các thiết bị phát WIFi mesh truyền thống
- Kiểu dáng thiết kế độc đáo, kích thước nhỏ gọn lạ mắt.
- Tích hợp công nghệ WiFi mới nhất 802.11ac Wave 2, 4×4 MU-MIMO
- Không phải trả phí license hằng tháng trong suốt quá trình sử dụng
- Dùng được cả indoor và Outdoor
- Thiết bị đã bao gồm nguồn và phụ kiện gắn trần
Những đặc điểm nổi bật của UniFi AP FLEXHD
UniFi AP FlexHD là thiết bị phát WiFi trong nhà của UniFi Hãng Ubiquiti. Với các tính năng hỗ trợ tương đương UniFi AP NanoHD. Và điểm nội bật là có thể lắp đặt ngoài trời. Với thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, chiều cao chỉ tương đương lon nước ngọt, có thể được đặt trên mặt bàn, lắp trên tường, cột và trần nhà.
Hình ảnh sản phẩm của UniFi AP FLEXHD
Các phụ kiện đi kèm thiết bị
Tùy chọn cách lắp đặt đa năng
Thiết bị phát WiFi UniFi AP FlexHD được thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt cho có thể dễ dàng đặt gần người dùng. Khi lắp đặt ngoài trời, nên gắn thiết bị theo chiều dọc, bên phải lên. Điều này sẽ giúp ngăn nước và các yếu tố khác xâm nhập vào hoặc làm hỏng thiết bị.
Giải pháp Mesh Point lý tưởng
UniFi AP Flex HD cung cấp MIMO 4×4 mesh backhaul cho tốc độ gấp đôi so với các thiết bị phát WIFi mesh truyền thống.
Tích hợp mạng liền mạch
UniFi AP Flex HD có thể được cấp nguồn bởi UniFi PoE Switch.
Sơ đồ ứng dụng
Sơ đồ hệ thống mạng với 2 thiết bị UniFi AP Flex HD có thể kết nối đồng thời 200 users.
Bộ điều khiển mạng UniFi
UniFi AP Flex HD dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng UniFi trên di động (có sẵn trên iOS và Android). Điều khiển tất cả các thiết bị của bạn với phần mềm UniFi Dream Machine Pro. Cấu hình quản lý tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính hoặc UniFi Controller Cloud.
Các sản phẩm UniFi chính hãng được phân phối bởi Công Ty TNHH MTV Viễn Thông Quốc Tế FPT – FTI
————————–
Youtube: UniFi Việt Nam
Fanpage: UniFi Vietnam
Hotline: 0972 796 890
Dimensions | Ø 48.50 x 159.49 mm (1.90 x 6.28") |
---|---|
Weight | 315 g (0.69 lb) |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Wifi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Power Method | 802.3af |
Maximum Power Consumption | 10.5W |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Ceiling/Pole/Tabletop/Wall |
Operating Temperature | -30 to 70° C (-22 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Power Supply | 802.3af 48V, 0.32A Gigabit PoE Adapter |
Throughput | 2.4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 1733 Mbps |
Max TX Power EIRP | 2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 26 dBm |
Antenna Gain | 2.4 GHz: 1.6 dBi 5 GHz: 4 dBi |