UniFi PoE Adapter AF
Model: U-POE-AF
UniFi PoE Adapter AF là Adaptor AC-DC cấp nguồn qua cáp mạng (PoE ) với điện áp ra 48VDC, 0.32A,tốc độ 1 Gbps.
- U-POE-AF có điện áp tối đa là 48V-0.5A sử dụng được cho: AP AC Lite, AP AC LR, AP AC PRO, AC Mesh, AC Mesh Pro, NanoHD, U6 LITE… và nhiều loại bộ phát wifi khác của hãng cũng như camera và VoIP.
Bộ nguồn UniFi PoE Adapter AF
UniFi PoE Adapter AF (U-POE-AF) là Adapter AC-DC cung cấp nguồn qua cáp mạng (PoE ) với điện áp ra 48VDC, 0.32A,tốc độ 1 Gbps.

UniFi PoE Adapter AF là một trong những loại nguồn Poe UnFi có điện áp tối đa là 48V-0.5A sử dụng được cho thiết bị phát wifi UniFi và nhiều loại thiết bị phát wifi khác của Hãng Ubiquiti cũng như camera UniFi hay VoIP.
- Nguồn điện ra : 48 VDC – 0.32 A
- Nguồn điện vào : 100- 240 VAC – 0.4 A , 50/60 Hz
- Cổng LAN : 1000
Thông số kỹ thuật của U-PoE-AF
| Dimensions | 86 x 46 x 33 mm (3.39 x 1.81 x 1.30″) |
| Weight | 100 g (3.53 oz) |
| Buttons | Reset Button: No |
| Operating Temperature | 0 to 40° C (32 to 104° F) |
| Operating Humidity | 5 to 90% Noncondensing |
| Output Voltage | 48VDC @ 0.32A |
| LAN Activity Indicator | No |
| Gigabit LAN Port | Yes |
| Remote Reset Capability | Yes |
| Input Current | 500mA @ 90VAC |
| Current | Inrush Current: <100A Peak @ 25°C |
| Efficiency | 84.25+% |
| Output Ripple | 200mV p-p |
| Switching Frequency | 65 kHz |
| Line Regulation | ≤ 3% |
| Load Regulation | ≤ 5% |
| 2-Pair Powering | Pins 4, 5 (+) and Pins 7, 8 (-) |
| Storage Temperature | -30 to 70°C (-22 to 158° F) |
| AC Connector | IEC-320 C6 |
| Data IN / POE | RJ45 Shielded Socket |
| Surge Protection | Difference and Common Mode |
| Clamping Protection | 11V Data, 60V Power |
| Max. Surge Discharge | 1500A (8/20 µs) Power |
| Peak Pulse Current | 36A (10/1000 µs) Data |
| Shunt Capacitance | <5 pF data |
| Response Time | <1 ns |
Group hỗ trợ UniFi: https://www.facebook.com/groups/congdongUniFi/
Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222
Số máy lẻ (Ext): 89777
| Dimensions | 86 x 46 x 33 mm (3.39 x 1.81 x 1.30") |
|---|---|
| Output Ripple | 200mV p-p |
| Buttons | Reset Button: No |
| Operating Temperature | 0 to 40° C (32 to 104° F) |
| Operating Humidity | 5 to 90% Noncondensing |
| Output Voltage | 48VDC @ 0.32A |
| LAN Activity Indicator | No |
| Gigabit LAN Port | Yes |
| Remote Reset Capability | Yes |
| Input Current | 500mA @ 90VAC |
| Current | Inrush Current: <100A Peak @ 25°C |
| Efficiency | 84.25+% |
| Weight | 100 g (3.53 oz) |
| Line Regulation | ≤ 3% |
| Switching Frequency | 65 kHz |
| Load Regulation | ≤ 5% |
| 2-Pair Powering | Pins 4, 5 (+) and Pins 7, 8 (-) |
| Storage Temperature | -30 to 70°C (-22 to 158° F) |
| AC Connector | IEC-320 C6 |
| Data IN / POE | RJ45 Shielded Socket |
| Surge Protection | Difference and Common Mode |
| Clamping Protection | 11V Data, 60V Power |
| Max. Surge Discharge | 1500A (8/20 µs) Power |
| Peak Pulse Current | 36A (10/1000 µs) Data |
| Shunt Capacitance | <5 pF data |
| Response Time | <1 ns |






