EdgeSwitch 16 XG

EdgeSwitch 16 XG

Liên hệ giá tốt và giá sỉ

Model: ES-16-XG

  • (12) SFP+ Ports
  • (4) 10G RJ45 Ports
  • (1) RJ45 Serial Console Port
  • Non-Blocking Throughput: 160 Gbps
  • Switching Capacity: 320 Gbps
  • Forwarding Rate: 238.10 Mpps
  • Rack Mountable with Rack-Mount Brackets (Included)
  • DC Input Option (Redundant or Stand-Alone)

Những đặc điểm của EdgeSwitch 16 XG

10G High-Capacity Links

Thiết bị chuyển mạch thông minh EdgeSwitch 16 XG (ES-16-XG) cung cấp 12 port SFP+ tốc độ 10G và 4 port RJ45 10G Base-T đáp ứng việc truyền nhận dữ liệu tốc độ cao hiệu quả.

EdgeSwitch 16 XG

Powerful Switching Performance

EdgeSwitch 16 XG cung cấp khả năng chuyển tiếp lưu lượng xử lý đồng thời trên tất cả các cổng ở tốc độ cao mà không bị mất gói nào. Đối với tổng thông lượng, hỗ trợ lên đến 160 Gbps.

EdgeSwitch 16 XG

Advanced Enterprise Switching

ES-16-XG sử dụng hệ điều hành OS của Ubiquiti cung cấp các tính năng chuyển mạch nâng cao, bao gồm hỗ trợ VLAN và gộp port, và một số tính năng lớp Layer 3, bao gồm chức năng định tuyến tĩnh và DHCP Server.

EdgeSwitch 16 XG

Easy Management

Giao diện cấu hình dựa trên trình duyệt WEB cung cấp khả năng điều khiển trực quan với giao diện được thiết kế lại. Với phần mềm quản trị tập trung Ubiquiti Network Management System (UNMS™), giúp cho người quản trị có thể có thể quản trị rất nhiều thiết bị switch khác nhau trên những địa điểm khác nhau qua một giao diện duy nhất. Ngoài ra EdgeSwitch 16 XG còn hỗ trợ cấu hình chuyên sâu thông qua giao diện lệnh CLI.

EdgeSwitch 16 XG

Powerful Functionality

EdgeSwitch 16 XG cung cấp các tính năng cơ bản ở Layer 2 và một số tính năng ở Layer 3 như:

  • MSTP/RSTP/STP
  • VLAN, Private VLAN, Voice VLAN
  • Link Aggregation
  • DHCP Snooping, IGMP Snooping
  • TACACS+, RADIUS, 802.1X, MAC Filtering, ACL
  • DiffServ, CoS
  • Static Routing
  • DHCP Server Functionality

Hình ảnh sản phẩm ES-16-XG

edgeswitch-16xg

Thông số kỹ thuật của ES-16-XG

EdgeSwitch 16 XG

Video Hướng Dẫn Cấu Hình UniFi xem tại đây.

Fanpage FPT – Thiết Bị Mạng: https://www.facebook.com/wifithietbifpt

Group hỗ trợ UniFi: https://www.facebook.com/groups/congdongUniFi/

Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222

Số máy lẻ (Ext): 89777

Forwarding Rate

238.10 Mpps

Weight

2.71 kg (5.97 lb)

Power Method

100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input DC 56W, 25 to 16V, with 2.5 mm, DC Power Inline Connector

Certifications

CE, FCC, IC

Operating Temperature

-5 to 40° C (23 to 104° F)

Operating Humidity

5 to 95% Noncondensing

Power Supply

AC/DC, Internal, 56W DC

Total N-Blocking Throughput

160 Gbps

Switching Capacity

320 Gbps

Max. DC Power Consumption

36W (Excludes SFP/SFP+ Modules)

Dimensions

443 x 221 x 43 mm (17.44 x 8.70 x 1.69")

Rackmount

Yes, 1U High

Enclosure Characteristics

SGCC Steel

ESD/EMP Protection

Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV

Shock & Vibration

ETSI300-019-1.4 Standard

Supported Voltage Range

100 to 240VAC, 25 to 16VDC

Networking Interfaces

(12) 1/10 Gbps SFP+ Ethernet Ports (4) 1/10 Gbps RJ45 Ethernet Ports

Management Interface

(1) RJ45 Serial Port, Ethernet In/Out Band