EdgeSwitch 48 750W
Model: ES-48-750W
- (48) Gigabit RJ45 Ports
- (2) SFP+ Ports
- (2) SFP Ports
- (1) Serial Console Port
- Non-Blocking Throughput: 70 Gbps
- Switching Capacity: 140 Gbps
- Forwarding Rate: 104.16 Mpps
- Maximum Power Consumption: 750W
- Supports POE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE
- Rackmountable
Thiết bị chuyển mạch UniFi EdgeSwitch 48 750W
- Ubiquiti EdgeSwitch 48 750W (ES-48-750W) là loại Switch mới nhất của Ubiquiti có thể nói là phù hợp nhất với các thiết bị WiFi Access Point thông dụng trên thị trường Việt Nam.
- EdgeSwitch 48 750W cung cấp nguồn PoE 48V chuẩn 802.3 af/at hoặc Passive PoE 24V. Chính sự linh hoạt này giúp cho Ubiquiti Switch không có đối thủ trên thị trường Switch PoE tại Việt Nam.
- EdgeSwitch 48 750W có công suất tổng lên đến 750W có thể sử dụng cho 48 thiết bị WiFi Access Point đồng thời chuẩn Passive PoE 24V hoặc thậm chí là 802.3af/at, đồng thời hỗ trợ 4 port SFP để kết nối quang tốc độ cao.
- EdgeSwitch 48 750W cung cấp khả năng chuyển mạch cùng một lúc trên tất cả các port với tốc độ cao, độ trễ thấp mà hiếm khi làm mất gói tin.
- ES-48-750W là Switch Layer 2 ngoài ra còn hỗ trợ một vài tính năng của Layer 3 Routing (Static Routing và Policy Based Routing).
- ES-48-750W được quản lý và giám sát dễ dàng, trực quan thông qua giao diện Web UI. Đồng thời vẫn có thể quản lý thông qua giao diện dòng lệnh Command-Line Interface (CLI). Sự lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp vừa và lớn, khách sạn, văn phòng, trường học…
Hình ảnh sản phẩm EdgeSwitch 48 750W
Thông số kỹ thuật EdgeSwitch 48 750W
- (48) Gigabit RJ45 Ports
- (2) SFP+ Ports
- (2) SFP Ports
- (1) Serial Console Port
- Non-Blocking Throughput: 70 Gbps
- Switching Capacity: 140 Gbps
- Forwarding Rate: 104.16 Mpps
- Maximum Power Consumption: 750W
- Supports POE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE
- Rackmountable
Model Comparison
ES-24-250W | ||||||
Total Non-Blocking Throughput | 10 Gbps | 18 Gbps | 26 Gbps | 26 Gbps | 70 Gbps | 70 Gbps |
Gigabit RJ45 Ports | 8 | 16 | 24 | 24 | 48 | 48 |
SFP+ Ports | N/A | N/A | N/A | N/A | 2 | 2 |
SFP Ports | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Max. Power Consumption | 150W | 150W | 250W | 500W | 500W | 750W |
PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE |
Video Hướng Dẫn Cấu Hình UniFi xem tại đây.
Fanpage FPT – Thiết Bị Mạng: https://www.facebook.com/wifithietbifpt
Group hỗ trợ UniFi: https://www.facebook.com/groups/congdongUniFi/
Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222
Số máy lẻ (Ext): 89777
Dimensions | 485 x 43.7 x 374.6 mm (19.09 x 1.72 x 14.75") |
---|---|
Switching Capacity | 140 Gbps |
Power Method | 100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input |
Maximum Power Consumption | 750W |
Certifications | CE, FCC, IC |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Power Supply | AC/DC, Internal, 750W DC |
Total N-Blocking Throughput | 70 Gbps |
Weight | 6.5 kg (14.3 lb) |
Forwarding Rate | 104.16 Mpps |
Rackmount | Yes, 1U High |
Management Interface | (1) RJ45 Serial Port, Ethernet In/Out Band |
Shock & Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
ESD/EMP Protection | Air: ±24 kV, Contact: ±24 kV |
Supported Voltage Range | 50–57V |
Networking Interfaces | (48) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet Ports (2) 1/10 Gbps SFP+ Ethernet Ports (2) 1 Gbps SFP Ethernet Ports |
PoE Interfaces | POE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) 24VDC Passive PoE (Pins 4, 5+; 7, 😎 |
Passive PoE Voltage Range | 20-27V |