EdgeSwitch 24 500W
Model: ES-24-500W
- (24) Gigabit RJ45 Ports.
- (2) SFP Ports.
- (1) Serial Console Port.
- Non-Blocking Throughput: 26 Gbps.
- Switching Capacity: 52 Gbps.
- Forwarding Rate: 38.69 Mpps.
- Maximum Power Consumption: 500W.
- Supports POE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE.
- Rackmountable.
Những đặc điểm của thiết bị chuyển mạch EdgeSwitch 24 500W
EdgeSwitch 24 500W (ES-24-500W) là dòng thiết bị chuyển mạch thông minh, quản lý dễ dàng lưu lượng và hiệu suất trên tất cả các cổng dữ liệu.
ES-24-500W là sự lựa chọn cho những nơi đòi hỏi hiệu suất cao như các doanh nghiệp vừa và lớn, khách sạn, văn phòng, trường học, …
- (24) Gigabit RJ45 Ports.
- (2) SFP Ports.
- (1) Serial Console Port.
- Non-Blocking Throughput: 26 Gbps.
- Switching Capacity: 52 Gbps.
- Forwarding Rate: 38.69 Mpps.
- Maximum Power Consumption: 500W.
- Supports POE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE.
- Rackmountable.
Hình ảnh sản phẩm EdgeSwitch 24 500W
Enterprise-Class Features
EdgeSwitch 24 500W cung cấp một bộ mở rộng với các tính năng chuyển mạch với giao thức vượt trội ở Layer 2 và cũng cung cấp một khả năng định tuyến ở Layer 3 (Static Routing và Policy Based Routing), phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng hiện nay.
Powerful Performance
EdgeSwitch 24 500W mang lại hiệu suất chuyển đổi mạnh với tổng lưu lượng không chặn lên tới 26 Gbps.
Optical Fiber Backhaul
EdgeSwitch 24 500W có công suất tổng lên đến 150W có thể sử dụng cho 24 thiết bị WiFi Access Point đồng thời chuẩn Passive PoE 24V hoặc thậm chí là 802.3af/at, hỗ trợ 2 port SFP cung cấp uplinks tới 1 Gbps.
Advanced UI
Giao diện người dùng toàn diện dễ học và cho phép quản trị viên cấu hình và giám sát các tính năng trong giao diện người dùng đồ họa. Đối với người dùng nâng cao, Giao diện dòng lệnh (CLI) có sẵn thông qua telnet và SSH.
Thông số kỹ thuật của EdgeSwitch 24 500W
Model Comparison
ES-24-250W | ||||||
Total Non-Blocking Throughput | 10 Gbps | 18 Gbps | 26 Gbps | 26 Gbps | 70 Gbps | 70 Gbps |
Gigabit RJ45 Ports | 8 | 16 | 24 | 24 | 48 | 48 |
SFP+ Ports | N/A | N/A | N/A | N/A | 2 | 2 |
SFP Ports | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Max. Power Consumption | 150W | 150W | 250W | 500W | 500W | 750W |
PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE | PoE+ and 24V Passive PoE |
Video Hướng Dẫn Cấu Hình UniFi xem tại đây.
Fanpage FPT – Thiết Bị Mạng: https://www.facebook.com/wifithietbifpt
Group hỗ trợ UniFi: https://www.facebook.com/groups/congdongUniFi/
Hỗ Trợ Kỹ Thuật: 028-7300-2222
Số máy lẻ (Ext): 89777
Dimensions | 485 x 43.7 x 285.4 mm (19.09 x 1.72 x 11.24") |
---|---|
Forwarding Rate | 38.69 Mpps |
Power Method | 100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input |
Maximum Power Consumption | 500W |
Certifications | CE, FCC, IC |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Power Supply | AC/DC, Internal, 500W DC |
Total N-Blocking Throughput | 26 Gbps |
Switching Capacity | 52 Gbps |
Weight | 4.8 kg (10.6 lb) |
Rackmount | Yes, 1U High |
Management Interface | (1) RJ45 Serial Port, Ethernet In/Out Band |
Shock & Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
LEDs Per Port | PoE, Speed/Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ±24 kV, Contact: ±24 kV |
Supported Voltage Range | 50–57V |
Max. PoE Wattage per Port | 17W |
Networking Interfaces | (24) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet Ports (2) 1 Gbps SFP Ethernet Ports |
PoE Interfaces | POE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) 24VDC Passive PoE (Pins 4, 5+; 7, 😎 |
Passive PoE Voltage Range | 20-27V |