EdgeRouter 12
Model: ER-12
- (10) Gigabit RJ45 routing ports
- 24V PoE input on port 0
- 24V PoE passthrough option on port 9
- Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 switching
- (2) Gigabit SFP ports
- 3.4 million packets per second for 64-byte packets
- 6.8 Gbps for packets 1518 bytes or larger in size
- Silent, fanless operation
- Compact, durable metal case
Những đặc điểm của Router và Cân Băng Tải Ubiquiti EdgeRouter 12
EdgeRouter 12 là một model cùng dòng EdgeRouter 12P. Với các tính năng, hiệu năng mạnh mẽ, EdgeRouter 12 phù hợp cho văn phòng, trường học, bệnh viện. Là sản phẩm có giá thành cạnh tranh nhằm vào phân khúc khách hàng vừa và lớn.
Hình ảnh sản phẩm EdgeRouter 12
Cấu hình EdgeRouter 12
EdgeRouter 12 có cấu hình mạnh với CPU 1Ghz 4 Cores, 1Gb RAM, 4Gb Flash. Với 10 cổng RJ45 và 2 cổng SFP có thể chuyển đổi WAN và LAN linh hoạt. Vì vậy, thiết bị có thể cân bằng tải (cho phép cộng gộp băng thông) tối đa 11 đường truyền Internet. Khả năng truyền tải 3.4 triệu gói tin với tổng băng thông 6.8Gb, lên đến 600 kết nối đồng thời.
Thiết kế đa năng
EdgeRouter 12 có thể được gắn trên giá nhờ sử dụng Bộ giá đỡ EdgeRouter, mẫu ER-RMKIT (được bán riêng).
Quản lý tập trung
EdgeRouter 12 hỗ trợ quản lý và cấu hình qua Cloud với phần mềm UNMS được Hãng Ubiquiti cung cấp miễn phí. Giúp cho người quản trị có thể quản lý tập trung các thiết bị EdgeMAX khác nhau trên cùng một giao diện duy nhất.
Với giao diện cài đặt trực quan, dễ thao tác, thiết bị có thể cấu hình thông qua giao diện webbase/ ứng dụng UNMS trên điện thoại/ giao diện dòng lệnh.
Thông số kỹ thuật của EdgeRouter 12
- Model: ER-12
- (10) Gigabit RJ45 routing ports
- 24V PoE input on port 0
- 24V PoE passthrough option on port 9
- Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 switching
- (2) Gigabit SFP ports
- 3.4 million packets per second for 64-byte packets
- 6.8 Gbps for packets 1518 bytes or larger in size
- Silent, fanless operation
- Compact, durable metal case
EdgeRouter 12 hỗ trợ các tính năng cao cấp
- Cân bằng tải, cộng gộp băng thông tối đa 11 WAN.
- Chặn Website dựa trên DNS Forwarding.
- Hỗ trợ các dịch vụ IPTV, IPPhone.
- VPN Site-to-Site (LAN to LAN), VPN Server (L2TP, PPTP).
- Giới hạn băng thông (QoS): Giới hạn băng thông theo lớp mạng hoặc theo từng IP trong lớp mạng.
- Tạo VLAN và DHCP theo từng cổng.
- Switch Built-in cho 8 cổng (từ eth0-eth7).
Các sản phẩm UniFi chính hãng được phân phối bởi Công Ty TNHH MTV Viễn Thông Quốc Tế FPT – FTI
————————–
Youtube: UniFi Việt Nam
Fanpage: UniFi Vietnam
Hotline: 0972 796 890
Dimensions | 268.1 x 136.5 x 31.1 mm (10.55 x 5.37 x 1.22") |
---|---|
Weight | 700 g (1.54 lb) |
Buttons | Reset |
Power Method | External AC/DC Power Adapter, 24W (24V, 1A) (Included) 24V Passive PoE |
Maximum Power Consumption | 20W (Excludes PoE Output) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall, Rack* |
Operating Temperature | -10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity | 10 – 90% Noncondensing |
Power Supply | External AC/DC Adapter |
Processor | 4-Core 1 GHz, MIPS64 |
Memory | 1 GB DDR3 RAM |
Management Interface | (1) RJ45 Serial Port (10) Ethernet Ports (Default Port 0) |
Supported Voltage Range | 9 – 30VDC 20 – 30V |
Networking Interfaces | (10) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1 Gbps SFP Ports |